Chắc hẳn nhiều bạn biết đến Mention với nghĩa là ‘nói đến, đề cập đến’, tuy nhiên, Mention to V hay Ving thì không phải ai cũng biết.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Mention để giải đáp sau Mention là to V hay Ving nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Mention /ˈmenʃn/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh.
Ý nghĩa của động từ Mention
Ví dụ:
Ý nghĩa của danh từ Mention
Ví dụ: During the meeting, the CEO frequently made mention of the importance of innovation in business strategy. (Trong cuộc họp, CEO thường xuyên đề cập đến tầm quan trọng của sự đổi mới trong chiến lược kinh doanh.)
Ví dụ: At the year-end party, Alice got a mention for her outstanding contributions to the company's development. (Tại bữa tiệc cuối năm, Alice được khen ngợi vì những đóng góp nổi bật của cô cho sự phát triển của công ty.)
Trong Tiếng Anh, động từ Mention đi với Ving (động từ thêm đuôi -ing) để diễn tả ý nghĩa là ‘đề cập đến một hành động nào đó.
Cấu trúc: S + mention + V-ing
Ví dụ:
Sau khi trả lời câu hỏi Mention to V hay Ving, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các cấu trúc với Mention phổ biến nhất nhé!
Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu các cấu trúc thông dụng với Mention với chức năng là động từ và danh từ nhé.
Cấu trúc với động từ Mention
Ví dụ: She mentioned the new project to her colleagues during the team meeting. (Cô ấy đã đề cập đến dự án mới với đồng nghiệp của mình trong cuộc họp nhóm.)
Ví dụ: In the presentation, the speaker mentioned where the factory was built and why they chose that location. (Trong buổi thuyết trình, người nói đã đề cập đến nơi nhà máy được xây dựng và tại sao họ chọn địa điểm đó.)
Ví dụ: She mentioned that the project deadline had been extended due to unforeseen circumstances. (Cô ấy đã đề cập rằng hạn chót của dự án đã được kéo dài do các tình huống không dự kiến.)
Ví dụ: The professor mentioned the groundbreaking research in the conclusion of his latest book. (Giáo sư đã đề cập đến nghiên cứu đột phá trong kết luận của cuốn sách mới nhất của mình.)
Ví dụ: The manager mentioned John as a potential candidate for the leadership position. (Quản lý đã đề cập đến John như là ứng viên tiềm năng cho vị trí lãnh đạo.)
Ví dụ: A: "Thank you for helping me with the project." B: "Don't mention it, we're a team." (A: "Cảm ơn vì đã giúp tôi với dự án." B: "Không có gì, chúng ta là một đội mà.")
Ví dụ: The new software improved efficiency, not to mention the cost savings it brought to the company. (Phần mềm mới cải thiện hiệu suất, chưa kể đến sự tiết kiệm chi phí mà nó mang lại cho công ty.)
Cấu trúc với danh từ Mention
At the mention of something/somebody: Khi đề cập đến ai đó, điều gì đó
Ví dụ: At the mention of the competitor's recent success, a hush fell over the conference room. (Khi đề cập đến thành công gần đây của đối thủ, một sự im lặng bao trùm phòng họp.)
Get a mention: Được đề cập hoặc nhắc đến, thường là trong ngữ cảnh tích cực hoặc để tôn vinh
Ví dụ: She got a mention in the company newsletter for dedication and creativity. (Cô ấy được nhắc đến trong bản tin của công ty vì sự cống hiến và sáng tạo.)
Make a mention of something: Đề cập đến một điều gì đó
Ví dụ: The professor made a mention of the groundbreaking research findings in his lecture. (Giáo sư đã đề cập đến những phát hiện nghiên cứu mang tính đột phá trong bài giảng của mình.)
Các bạn cũng nên học thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa với Mention để nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh và tránh mắc lỗi lặp từ nhé.
Ví dụ: In the presentation, the speaker referred to the latest market trends. (Trong bài thuyết trình, người diễn thuyết đã đề cập đến các xu hướng thị trường mới nhất.)
Ví dụ: In the meeting, she brought up the idea of implementing flexible work hours to enhance employee satisfaction. (Trong cuộc họp, cô ấy đã đưa ra ý tưởng về việc áp dụng giờ làm việc linh hoạt để nâng cao sự hài lòng của nhân viên.)
Ví dụ: The employee raised concerns about the lack of diversity in the workplace. (Nhân viên đã đưa ra lo ngại về sự thiếu đa dạng trong môi trường làm việc.)
Ví dụ: We avoided making any reference to her divorce. (Chúng tôi tránh đề cập đến việc ly hôn của cô ấy.)
Ví dụ: The employee received recognition for her outstanding performance. (Nhân viên nhận được sự công nhận về sự thể hiện xuất sắc của mình.)
Điền một từ phù hợp với cấu trúc Mention để hoàn thành các câu sau đây:
1. During the presentation, the speaker _____ a mention of the upcoming changes in the company's policies.
2. In the job interview, they mentioned John _____ a suitable candidate for the managerial position.
3. He mentioned the new project _____ his team during the meeting.
4. The conference room was equipped with the latest technology, _____ to mention the stunning view.
5. _____ the mention of the competitor's success, a lively discussion erupted among the team members.
6. The author mentioned the historical context _____ the introduction of the book to provide a background for the readers.
7. A: "Thanks for helping me move." B: "_____ mention it, happy to help."
8. The manager ______ a mention of the upcoming policy changes during the staff meeting.
Đáp án
1. made
2. as
3. to
4. not
5. At
6. in
7. Don't
8. made
Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn nắm được Mention to V hay Ving cũng như các cấu trúc Mention thông dụng trong Tiếng Anh.
Các bạn hãy ghi chép lại những cấu trúc và từ vựng quan trọng để ôn lại khi cần thiết nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ