Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Mention to V hay Ving? Các cấu trúc Mention quan trọng cần nhớ
Nội dung

Mention to V hay Ving? Các cấu trúc Mention quan trọng cần nhớ

Post Thumbnail

Chắc hẳn nhiều bạn biết đến Mention với nghĩa là ‘nói đến, đề cập đến’, tuy nhiên, Mention to V hay Ving thì không phải ai cũng biết.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Mention để giải đáp sau Mention là to V hay Ving nhé.

Tìm hiểu Mention to V hay Ving?
Tìm hiểu Mention to V hay Ving?

1. Ý nghĩa của Mention là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Mention /ˈmenʃn/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh.

Ý nghĩa của động từ Mention

  • Mention = to speak about someone or something, esp. briefly and without giving much detail (nói hoặc đề cập về ai, cái gì mà không nhắc đến quá nhiều thông tin)

Ví dụ:

  • In his presentation, he only mentioned the event without specific details. (Trong bài thuyết trình của mình, anh ấy chỉ đề cập đến sự kiện mà không có chi tiết cụ thể.)
  • The director mentioned Jane as a potential candidate for the managerial position. (Giám đốc tuyển dụng đã đề cập đến Jane như một ứng viên tiềm năng cho vị trí quản lý.)
Động từ Mention có nghĩa là gì?
Động từ Mention có nghĩa là gì?

Ý nghĩa của danh từ Mention

  • Mention = an act of referring to somebody/something in speech or writing (Hành động đề cập đến ai đó/cái gì đó trong lời nói hoặc văn bản)

Ví dụ: During the meeting, the CEO frequently made mention of the importance of innovation in business strategy. (Trong cuộc họp, CEO thường xuyên đề cập đến tầm quan trọng của sự đổi mới trong chiến lược kinh doanh.)

  • Mention = an act of acknowledging somebody/something as deserving praise (Hành động công nhận ai đó/cái gì đó xứng đáng được khen ngợi)

Ví dụ: At the year-end party, Alice got a mention for her outstanding contributions to the company's development. (Tại bữa tiệc cuối năm, Alice được khen ngợi vì những đóng góp nổi bật của cô cho sự phát triển của công ty.)

2. Giải đáp Mention to V hay Ving?

Trong Tiếng Anh, động từ Mention đi với Ving (động từ thêm đuôi -ing) để diễn tả ý nghĩa là ‘đề cập đến một hành động nào đó.

Giải đáp sau Mention là to V hay Ving
Giải đáp sau Mention là to V hay Ving

Cấu trúc: S + mention + V-ing

Ví dụ:

  • During the seminar, the speaker mentioned discussing collaborations with other research institutions. (Trong buổi hội thảo, người diễn thuyết đã đề cập đến việc thảo luận về sự hợp tác với các tổ chức nghiên cứu khác.)
  • He mentioned finding alternative solutions to the problem. (Anh ấy đã đề cập đến việc tìm kiếm các giải pháp thay thế cho vấn đề đó.)

Sau khi trả lời câu hỏi Mention to V hay Ving, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các cấu trúc với Mention phổ biến nhất nhé!

3. Các cấu trúc Mention thông dụng trong Tiếng Anh

Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu các cấu trúc thông dụng với Mention với chức năng là động từ và danh từ nhé.

Cấu trúc với động từ Mention

  • Mention something/somebody (to somebody): đề cập, nói đến ai/cái gì với ai

Ví dụ: She mentioned the new project to her colleagues during the team meeting. (Cô ấy đã đề cập đến dự án mới với đồng nghiệp của mình trong cuộc họp nhóm.)

  • Mention where, why, etc… S + V: đề cập đến thông tin chi tiết về nơi, lý do, v.v. của điều gì đó

Ví dụ: In the presentation, the speaker mentioned where the factory was built and why they chose that location. (Trong buổi thuyết trình, người nói đã đề cập đến nơi nhà máy được xây dựng và tại sao họ chọn địa điểm đó.)

  • Mention that… S + V: đề cập rằng

Ví dụ: She mentioned that the project deadline had been extended due to unforeseen circumstances. (Cô ấy đã đề cập rằng hạn chót của dự án đã được kéo dài do các tình huống không dự kiến.)

  • Mention something/somebody in something: Đề cập đến cái gì đó hoặc ai đó ở đâu

Ví dụ: The professor mentioned the groundbreaking research in the conclusion of his latest book. (Giáo sư đã đề cập đến nghiên cứu đột phá trong kết luận của cuốn sách mới nhất của mình.)

  • Mention something/somebody (as something/somebody): Đề cập đến cái gì đó hoặc ai đó như là một điều hoặc người nào đó cụ thể

Ví dụ: The manager mentioned John as a potential candidate for the leadership position. (Quản lý đã đề cập đến John như là ứng viên tiềm năng cho vị trí lãnh đạo.)

Một số cấu trúc Mention hay trong Tiếng Anh
Một số cấu trúc Mention hay trong Tiếng Anh
  • Don’t mention it: Một cách lịch sự để nói rằng không cần phải cảm ơn hoặc lo lắng về điều gì đó

Ví dụ: A: "Thank you for helping me with the project." B: "Don't mention it, we're a team." (A: "Cảm ơn vì đã giúp tôi với dự án." B: "Không có gì, chúng ta là một đội mà.")

  • Not to mention: Diễn tả sự quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng của một điều bằng cách bổ sung thông tin

Ví dụ: The new software improved efficiency, not to mention the cost savings it brought to the company. (Phần mềm mới cải thiện hiệu suất, chưa kể đến sự tiết kiệm chi phí mà nó mang lại cho công ty.)

Cấu trúc với danh từ Mention

At the mention of something/somebody: Khi đề cập đến ai đó, điều gì đó

Ví dụ: At the mention of the competitor's recent success, a hush fell over the conference room. (Khi đề cập đến thành công gần đây của đối thủ, một sự im lặng bao trùm phòng họp.)

Get a mention: Được đề cập hoặc nhắc đến, thường là trong ngữ cảnh tích cực hoặc để tôn vinh

Ví dụ: She got a mention in the company newsletter for dedication and creativity. (Cô ấy được nhắc đến trong bản tin của công ty vì sự cống hiến và sáng tạo.)

Make a mention of something: Đề cập đến một điều gì đó

Ví dụ: The professor made a mention of the groundbreaking research findings in his lecture. (Giáo sư đã đề cập đến những phát hiện nghiên cứu mang tính đột phá trong bài giảng của mình.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với Mention

Các bạn cũng nên học thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa với Mention để nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh và tránh mắc lỗi lặp từ nhé.

  • Refer to something (phrase): Đề cập đến cái gì

Ví dụ: In the presentation, the speaker referred to the latest market trends. (Trong bài thuyết trình, người diễn thuyết đã đề cập đến các xu hướng thị trường mới nhất.)

  • Bring up something (phrase): Đưa ra, đề cập đến đến gì

Ví dụ: In the meeting, she brought up the idea of implementing flexible work hours to enhance employee satisfaction. (Trong cuộc họp, cô ấy đã đưa ra ý tưởng về việc áp dụng giờ làm việc linh hoạt để nâng cao sự hài lòng của nhân viên.)

  • Raise something (phrase): Đưa ra, nêu lên một vấn đề, một ý kiến

Ví dụ: The employee raised concerns about the lack of diversity in the workplace. (Nhân viên đã đưa ra lo ngại về sự thiếu đa dạng trong môi trường làm việc.)

  • Reference (noun): sự đề cập, nhắn đến

Ví dụ: We avoided making any reference to her divorce. (Chúng tôi tránh đề cập đến việc ly hôn của cô ấy.)

  • Recognition (noun): Sự công nhận

Ví dụ: The employee received recognition for her outstanding performance. (Nhân viên nhận được sự công nhận về sự thể hiện xuất sắc của mình.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Mention - có đáp án

Điền một từ phù hợp với cấu trúc Mention để hoàn thành các câu sau đây:

1. During the presentation, the speaker _____ a mention of the upcoming changes in the company's policies.

2. In the job interview, they mentioned John _____ a suitable candidate for the managerial position.

3. He mentioned the new project _____ his team during the meeting.

4. The conference room was equipped with the latest technology, _____ to mention the stunning view.

5. _____ the mention of the competitor's success, a lively discussion erupted among the team members.

6. The author mentioned the historical context _____ the introduction of the book to provide a background for the readers.

7. A: "Thanks for helping me move." B: "_____ mention it, happy to help."

8. The manager ______ a mention of the upcoming policy changes during the staff meeting.

Đáp án

1. made

2. as

3. to

4. not

5. At

6. in

7. Don't

8. made

Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn nắm được Mention to V hay Ving cũng như các cấu trúc Mention thông dụng trong Tiếng Anh.

Các bạn hãy ghi chép lại những cấu trúc và từ vựng quan trọng để ôn lại khi cần thiết nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ